Việc học tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng vô cùng quan trọng đối với sinh viên chuyên khoa này. Làm sao để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng? Vai trò của nó như thế nào đối với cuộc sống? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng được sử dụng phổ biến qua bài viết dưới đây.
Phục hồi chức năng tiếng Anh là gì? Cách học tốt tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng
Phục hồi chức năng là một trong những quy trình quan trọng trong quá trình chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân. Sinh viên ngành Phục hồi chức năng cần học tiếng Anh chuyên ngành với sự tập trung và kiên trì để nâng cao kiến thức chuyên môn cũng như rèn luyện kỹ năng về ngôn ngữ cần thiết.
Phục hồi chức năng tiếng Anh là gì?
Phục hồi chức năng trong tiếng Anh là physiotherapy. Đây là ngành nghề sử dụng các phương pháp vật lý để tác động lên các bộ phận trên cơ thể như: thủy trị liệu, điện trị liệu, cơ học trị liệu,…nhằm điều trị, hồi phục chức năng vận động cho những người bị khuyết tật bẩm sinh, tai nạn nghề nghiệp, mắc bệnh cơ xương khớp,…
Cách học tốt tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng
Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng, sinh viên cần kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và khả năng ngôn ngữ của bản thân. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:
- Học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề trong ngành phục hồi chức năng để dễ dàng học thuộc và ghi nhớ lâu hơn.
- Sử dụng flashcards để học từ vựng
- Tham khảo sách giáo khoa, tài liệu nghiên cứu, tạp chí chuyên ngành về phục hồi chức năng bằng tiếng Anh để làm quen với từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
- Có rất nhiều tài liệu, bài viết online bằng tiếng Anh tại các website về Phục hồi chức năng để bạn có thể tìm hiểu.
- Xem các video tiếng Anh, các khóa học trực tuyến về Phục hồi chức năng để hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Cải thiện khả năng nghe và học từ vựng chuyên ngành bằng cách nghe podcast chuyên ngành Phục hồi chức năng.
- Học tiếng Anh thông qua các tình huống giả lập như: giao tiếp với bệnh nhân, viết báo cáo về tình trạng của bệnh nhân bằng tiếng Anh,…
- Thực hành viết các báo cáo y tế mô tả tình trạng bệnh nhân và phác đồ điều trị bằng tiếng Anh.
- Luyện nghe và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành thông qua các video giảng dạy, các hội thảo quốc tế về Phục hồi chức năng,…
- Tham khảo các tài liệu chuyên ngành Phục hồi chức năng bằng tiếng Anh miễn phí của các tổ chức y tế quốc tế như: WHO, CDC,…
- Có thể học nhóm để thảo luận, trao đổi kiến thức và thực hành với bạn bè.
Sự khác biệt giữa sinh viên giỏi và không giỏi tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng
Sự khác biệt giữa sinh viên giỏi và không giỏi tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng sẽ được thể hiện qua nhiều yếu tố. Hãy cùng tham khảo ngay dưới đây:
Tiêu chí so sánh |
Người giỏi tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng |
Người không giỏi tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng |
Khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành | – Nắm vững hệ thống các từ vựng chuyên ngành như: từ vựng mô tả tình trạng bệnh lý, phương pháp điều trị, các thuật ngữ y học, kỹ thuật Phục hồi chức năng, các thiết bị hỗ trợ,…
– Có thể sử dụng hệ thống từ vựng này một cách chính xác và thuần thục trong các tình huống thực tế. |
– Gặp khó khăn trong việc nhớ và sử dụng các thuật ngữ chuyên môn.
– Khi giao tiếp, thường sử dụng các từ ngữ chung chung, không chính xác hoặc không phù hợp với ngữ cảnh. |
Khả năng hiểu và đọc tài liệu chuyên ngành | – Có thể dễ dàng đọc và hiểu các bài báo, báo cáo Y tế, các tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa bằng tiếng Anh mà không cần tra cứu quá nhiều.
– Có thể nhận diện được các từ vựng và cấu trúc câu phức tạp trong các văn bản chuyên ngành Phục hồi chức năng. |
– Gặp khó khăn khi đọc các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh, đặc biệt các thuật ngữ y tế phức tạp.
– Thường xuyên cần tìm hiểu lại nghĩa của từ vựng. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình học và tiếp thu kiến thức. |
Cập nhật và mở rộng kiến thức | – Liên tục cập nhật kiến thức từ các nguồn tài liệu quốc tế thông qua việc sử dụng tiếng Anh.
– Có thể trao đổi và học hỏi từ các chuyên gia quốc tế. |
– Khó khăn trong việc tiếp cận và hiểu các tài liệu bằng tiếng Anh. Do đó, gặp hạn chế trong việc cập nhật kiến thức mới và tiếp cận các phương pháp điều trị tiên tiến. |
Vai trò tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng trong cuộc sống
Sinh viên khi học tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng không chỉ phục vụ đắc lực cho công việc trong tương lai mà còn giúp phát triển bản thân một cách toàn diện. Dưới đây là những lợi ích của việc học tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng trong cuộc sống:
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các các bệnh viện, trung tâm Phục hồi chức năng, các tổ chức Y tế quốc tế, các viện nghiên cứu,…
- Việc biết tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn nâng cao tay nghề và có nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
- Biết tiếng Anh giúp bạn đọc và hiểu các phương pháp điều trị tiên tiến, các nghiên cứu mới, các xu hướng mới trong ngành Phục hồi chức năng.
- Có thể tham gia các hội nghị, hội thảo quốc tế để trao đổi kinh nghiệm và học hỏi từ các chuyên gia hàng đầu trong ngành Phục hồi chức năng.
- Giúp bạn tự tin trong giao tiếp với các bệnh nhân và các đồng nghiệp quốc tế.
- Rất nhiều tài liệu và phương pháp phục hồi chức năng mới được công bố bằng tiếng Anh. Do đó việc biết tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn học hỏi và phát triển trong nghề nghiệp.
- Phát triển kỹ năng viết các báo cáo y tế, phác đồ điều trị hoặc các tài liệu chuyên môn cho bệnh nhân và đồng nghiệp bằng tiếng Anh.
- Nếu bạn làm việc trong môi trường đa quốc gia thì việc biết tiếng Anh giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng
Hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng khá phong phú và được chia thành nhiều nhóm theo các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là các nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng phổ biến để các bạn có thể tham khảo:
Từ vựng về giải phẫu học (Anatomy)
- Body parts (Các bộ phận cơ thể): Head (Đầu), Neck (Cổ), Spine (Cột sống), Shoulder (Vai), Elbow (Khuỷu tay), Wrist (Cổ tay), Knee (Gối), Ankle (Mắt cá chân), Hip (Hông), Hand (Tay), Foot (Chân)
- Bones (Xương): Femur (Xương đùi), Tibia (Xương chày), Fibula (Xương mác), Radius (Xương quay), Ulna (Xương trụ)
- Joints (Khớp): Knee joint (Khớp gối), Shoulder joint (Khớp vai), Elbow joint (Khớp khuỷu), Ankle joint (Khớp mắt cá chân)
- Muscles (Cơ): Biceps (Cơ bắp tay trước), Triceps (Cơ bắp tay sau), Quadriceps (Cơ đùi trước), Hamstrings (Cơ đùi sau)
Từ vựng về bệnh lý và chẩn đoán (Pathology & Diagnosis)
- Pain (Cơn đau): Acute pain (Đau cấp tính), Chronic pain (Đau mãn tính), Referred pain (Đau lan tỏa), Neuropathic pain (Đau thần kinh)
- Injury (Chấn thương): Fracture (Gãy xương), Sprain (Vết bong gân), Strain (Vết căng cơ)
- Disease (Bệnh): Osteoarthritis (Viêm khớp thoái hóa), Cerebral palsy (Bại não), Stroke (Đột quỵ), Multiple sclerosis (Xơ cứng rải rác)
- Disability (Khuyết tật): Motor impairment (Suy giảm vận động), Sensory impairment (Suy giảm cảm giác), Cognitive dysfunction (Rối loạn nhận thức)
Từ vựng về phương pháp điều trị (Treatment Methods)
- Physical therapy (Vật lý trị liệu): Exercise therapy (Điều trị bằng bài tập), Manual therapy (Điều trị thủ công), Heat therapy (Liệu pháp nhiệt), Cold therapy (Liệu pháp lạnh)
- Speech therapy (Trị liệu ngôn ngữ): Speech exercises (Bài tập ngôn ngữ), Swallowing therapy (Liệu pháp nuốt), Language rehabilitation (Phục hồi ngôn ngữ)
- Occupational therapy (Trị liệu nghề nghiệp): Adaptive equipment (Thiết bị hỗ trợ thích nghi), Activity modification (Sửa đổi hoạt động).
- Electrotherapy (Liệu pháp điện): TENS (Transcutaneous Electrical Nerve Stimulation – Kích thích điện qua da), Ultrasound therapy (Liệu pháp siêu âm), Laser therapy (Liệu pháp laser)
Từ vựng về kỹ thuật Phục hồi chức năng (Therapeutic Techniques)
- Range of motion (ROM) (Phạm vi chuyển động): Flexion (Gập), Extension (Kéo dài), Abduction (Đưa ra ngoài), Adduction (Đưa vào trong)
- Postural training (Đào tạo tư thế): Corrective exercises (Bài tập điều chỉnh), Postural alignment (Căn chỉnh tư thế)
- Strengthening exercises (Bài tập tăng cường sức mạnh): Isometric exercises (Bài tập co cơ tĩnh), Isotonic exercises (Bài tập co cơ động), Resistance training (Tập luyện sức bền)
- Stretching exercises (Bài tập kéo dãn): Static stretching (Kéo dãn tĩnh), Dynamic stretching (Kéo dãn động)
Từ vựng về đánh giá và chẩn đoán (Assessment & Diagnosis)
- Gait analysis (Phân tích dáng đi): Gait speed (Tốc độ đi bộ), Step length (Chiều dài bước đi), Cadence (Nhịp độ bước đi)
- Functional assessment (Đánh giá chức năng): Functional independence (Độc lập chức năng), Activities of daily living (ADL) (Các hoạt động sinh hoạt hằng ngày), Balance test (Kiểm tra cân bằng), Strength test (Kiểm tra sức mạnh)
- Pain assessment (Đánh giá cơn đau): Visual analog scale (VAS) (Thang đo đau trực quan), Numeric rating scale (NRS) (Thang đo điểm số)
Từ vựng về dụng cụ và thiết bị hỗ trợ (Assistive Devices & Equipment)
- Orthotics (Dụng cụ chỉnh hình): Splints (Dụng cụ nẹp), Braces (Băng đai), Foot orthotics (Dụng cụ chỉnh hình chân)
- Mobility aids (Dụng cụ di chuyển): Crutches (Nạng), Wheelchair (Xe lăn), Walker (Khung đi bộ), Cane (Gậy chống)
- Prosthetics (Dụng cụ giả): Prosthetic limb (Chi giả), Prosthetic hand (Tay giả), Prosthetic foot (Chân giả)
Từ vựng về chương trình Phục hồi chức năng (Rehabilitation Programs)
- Acute rehabilitation (Phục hồi cấp tính): Điều trị ngay sau khi bệnh nhân bị chấn thương hoặc phẫu thuật
- Subacute rehabilitation (Phục hồi bán cấp): Chương trình phục hồi cho những bệnh nhân phục hồi sau điều trị cấp tính
- Chronic rehabilitation (Phục hồi mãn tính): Phục hồi lâu dài, giúp bệnh nhân đối phó với các tình trạng mãn tính
Từ vựng về vấn đề tâm lý trong Phục hồi chức năng (Psychological Aspects)
- Motivation (Động lực): Patient motivation (Động lực của bệnh nhân), Goal setting (Đặt mục tiêu), Psychological support (Hỗ trợ tâm lý)
- Mental health (Sức khỏe tâm lý): Depression (Trầm cảm), Anxiety (Lo âu), Cognitive dysfunction (Rối loạn nhận thức)
Từ vựng về Phục hồi chức năng thần kinh (Neurological Rehabilitation)
- Rehabilitation techniques (Kỹ thuật phục hồi): Motor learning (Học vận động), Neuroplasticity (Dẻo dai thần kinh), Constraint-induced therapy (Liệu pháp giới hạn)
- Neurological conditions (Tình trạng thần kinh): Stroke (Đột quỵ), Parkinson’s disease (Bệnh Parkinson), Multiple sclerosis (Xơ cứng rải rác), Spinal cord injury (Chấn thương tủy sống)
Từ vựng về chăm sóc bệnh nhân và quản lý (Patient Care & Management)
- Patient safety (An toàn bệnh nhân): Fall prevention (Ngăn ngừa vấp ngã), Infection control (Kiểm soát nhiễm trùng)
- Patient education (Giáo dục bệnh nhân): Health literacy (Kiến thức sức khỏe), Informed consent (Sự đồng ý có thông tin)
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng mà Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch đã tổng hợp. Hy vọng các bạn có nền tảng tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng tốt để phát triển nghề nghiệp trong tương lai.